Thực đơn
Quân_hàm_Quân_Giải_phóng_Nhân_dân_Trung_Quốc Cấp hiệuCấp bậc | Cấp hiệu cầu vai | Cấp hiệu cổ áo |
---|---|---|
Đại nguyên soái Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 中华人民共和国大元帅 | ||
Nguyên soái Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa 中华人民共和国元帅 |
Quân chủng | Cấp hiệu cầu vai | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân | |||||||||||||
Hải quân | |||||||||||||
Không quân | |||||||||||||
Danh xưng Việt ngữ tương đương | Đại tướng 大将 | Thượng tướng 上将 | Trung tướng 中将 | Thiếu tướng 少将 | Đại tá 大校 | Thượng tá 上校 | Trung tá 中校 | Thiếu tá 少校 | Đại úy 大尉 | Thượng úy 上尉 | Trung úy 中尉 | Thiếu úy 少尉 | Chuẩn úy 准尉 |
Cấp bậc NATO tương ứng | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) |
Quân chủng | Cấp hiệu cổ áo | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lục quân | |||||
Hải quân | |||||
Không quân | |||||
Danh xưng Việt ngữ tương đương | Thượng sĩ 上士 | Trung sĩ 中士 | Hạ sĩ 下士 | Binh nhất 上等兵 | Binh nhì 列兵 |
Cấp bậc NATO tương ứng | OR-05 | OR-04 | OR-03 | OR-02 | OR-01 |
Quân chủng | Cấp hiệu cầu vai | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân | ||||||||||||
Hải quân | ||||||||||||
Không quân | ||||||||||||
Danh xưng Việt ngữ tương đương | Đại tướng 一级上将 | Thượng tướng 上将 | Trung tướng 中将 | Thiếu tướng 少将 | Đại tá 大校 | Thượng tá 上校 | Trung tá 中校 | Thiếu tá 少校 | Thượng úy 上尉 | Trung úy 中尉 | Thiếu úy 少尉 | Học viên 学员 |
Cấp bậc NATO tương ứng | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) |
Quân chủng | Cấp hiệu cầu vai | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân | |||||||
Hải quân | |||||||
Không quân | |||||||
Danh xưng Việt ngữ tương đương | Thượng sĩ trưởng 军士长 | Thượng sĩ chuyên nghiệp 专业军士 | Thượng sĩ 上士 | Trung sĩ 中士 | Hạ sĩ 下士 | Binh nhất 上等兵 | Binh nhì 列兵 |
Cấp bậc NATO tương ứng | OR-07 | OR-06 | OR-05 | OR-04 | OR-03 | OR-02 | OR-01 |
Quy định quân hàm hạ sĩ quan năm 1993
Quy định quân hàm hạ sĩ quan năm 1999
Quy định quân hàm hạ sĩ quan năm 2009[10]
Quân hàm Lục quân | Tên gọi | Phiên âm Hán - Việt | Tương đương Quân đội nhân dân Việt Nam |
---|---|---|---|
上将 | Thượng tướng | Đại tướng Thượng tướng | |
中将 | Trung tướng | Trung tướng | |
少将 | Thiếu tướng | Thiếu tướng | |
大校 | Đại hiệu | Đại tá | |
上校 | Thượng hiệu | Thượng tá | |
中校 | Trung hiệu | Trung tá | |
少校 | Thiếu hiệu | Thiếu tá | |
上尉 | Thượng úy | Đại úy Thượng úy | |
中尉 | Trung úy | Trung úy | |
少尉 | Thiếu úy | Thiếu úy | |
学员 | Học viên | Học viên |
Quân hàm Lục quân | Tên | Phiên âm Hán - Việt | Tương đương Quân đội nhân dân Việt Nam |
---|---|---|---|
一级军士长 | Nhất cấp quân sĩ trưởng | Thượng tá Chuyên nghiệp | |
二级军士长 | Nhị cấp quân sĩ trưởng | Trung tá Chuyên nghiệp Thiếu tá Chuyên nghiệp | |
三级军士长 | Tam cấp quân sĩ trưởng | Đại úy Chuyên nghiệp Thượng úy Chuyên nghiệp | |
四级军士长 | Tứ cấp quân sĩ trưởng | Trung úy Chuyên nghiệp Thiếu úy Chuyên nghiệp | |
上士 | Thượng sĩ | Thượng sĩ | |
中士 | Trung sĩ | Trung sĩ | |
下士 | Hạ sĩ | Hạ sĩ | |
上等兵 | Thượng đẳng binh | Binh nhất | |
列兵 | Liệt binh | Binh nhì |
Thực đơn
Quân_hàm_Quân_Giải_phóng_Nhân_dân_Trung_Quốc Cấp hiệuLiên quan
Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân khu 2, Quân đội nhân dân Việt Nam Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quần đảo Trường SaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Quân_hàm_Quân_Giải_phóng_Nhân_dân_Trung_Quốc http://culture.people.com.cn/GB/22226/58544/58679/... http://www.mod.gov.cn/education/2017-07/21/content... http://www.mod.gov.cn/education/2017-08/07/content... http://www.mod.gov.cn/policy/2009-07/13/content_30... http://www.npc.gov.cn/wxzl/gongbao/2000-12/05/cont... http://www.gov.cn/jrzg/2009-07/13/content_1364452.... http://mil.sohu.com/s2013/zgscqxjxz/index.shtml http://transcoder.tradaquan.com/tc?srd=1&dict=32&h... https://web.archive.org/web/20200720124142/https:/...